TT
|
Tên học phần
|
TC
|
Phân bổ theo giờ tín chỉ
|
Mã số/ Học phần tiên quyết
|
Lý thuyết
|
Thực hành
|
A. KIẾN THỨC GIÁO DỤC ĐẠI CƯƠNG
(GENERAL EDUCATION KNOWLEDGE)
|
47
|
|
|
|
I. Khoa học xã hội và nhân văn
(Social sciences and humanities)
|
17
|
|
|
|
I.1. Các học phần bắt buộc
(Compulsory courses)
|
17
|
|
|
|
1
|
Triết học Mác – Lênin
(Philosophy of Marxism and Leninism)
|
3
|
45
|
|
|
2
|
Kinh tế chính trị Mác – Lênin
(Political Economics of Marxism and Leninism)
|
2
|
30
|
|
1
|
3
|
Chủ nghĩa Xã hội Khoa học
(Scientific Socialism)
|
2
|
30
|
|
|
4
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
(Ho Chi Minh Ideology)
|
2
|
30
|
|
|
5
|
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
(History of Vietnamese Communist Party)
|
2
|
|
|
|
6
|
Pháp luật đại cương
(Fundamentals of Law)
|
2
|
|
|
|
7
|
Kỹ năng giao tiếp và làm việc nhóm (TA)
(Communication & Teamwork Skills)
|
2
|
|
|
|
8
|
Phương pháp học đại học (TA)
(Study methods in the University)
|
2
|
|
|
|
II. Giáo dục thể chất và quốc phòng an ninh
(National Defence and Physical Education)
|
14
|
|
|
|
II.1. Các học phần bắt buộc
(Compulsory courses)
|
12
|
|
|
|
9
|
Điền kinh
(Athletics)
|
1
|
15
|
|
|
10
|
Giáo dục quốc phòng an ninh 1
(Đường lối QP và AN của Đảng Cộng sản Việt Nam)
( National Defense and Security Education 1)
|
2
|
45
|
|
|
11
|
Giáo dục quốc phòng an ninh 2
(Công tác quốc phòng và an ninh)
( National Defense and Security Education 2)
|
2
|
30
|
|
|
12
|
Giáo dục quốc phòng an ninh 3
(Quân sự chung, chiến thuật, kỹ thuật bắn súng và sử dụng lựu đạn)
( National Defense and Security Education 3)
|
5
|
45
|
|
|
13
|
Giáo dục quốc phòng an ninh 4
(Hiểu biết chung về quân, binh chủng)
( National Defense and Security Education 4)
|
2
|
|
|
|
II.2. Các học phần tự chọn
(Elective courses)
|
2
|
|
|
|
14
|
Bóng đá
(Football)
|
1
|
15
|
|
|
15
|
Bóng chuyền
(Volleyball)
|
1
|
15
|
|
|
16
|
Cầu lông
(Badminton)
|
1
|
15
|
|
|
17
|
Võ thuật
(Martial Art)
|
1
|
15
|
|
|
18
|
Bơi lội
(Swimming)
|
1
|
15
|
|
|
III. Toán và khoa học tự nhiên
(Math and Natural sciences)
|
3
|
|
|
|
Các học phần bắt buộc
(Compulsory courses)
|
3
|
|
|
|
19
|
Tin học cơ sở
(Basic Informatics)
|
2
|
30
|
|
|
20
|
Thực hành Tin học cơ sở
(Informatics Practices)
|
1
|
|
15
|
|
IV. Ngoại ngữ
(Foreign language)
|
13
|
|
|
|
Các học phần bắt buộc
(Compulsory courses)
|
13
|
|
|
|
21
|
Tiếng Anh B1.1
(English B1.1)
|
4
|
|
|
|
22
|
Tiếng Anh B1.2
(English B1.2)
|
4
|
|
|
21
|
23
|
Tiếng Anh Kinh doanh
(English for Business)
|
3
|
|
|
22
|
24
|
Tiếng Anh Nhân sự
(English for Human Resources)
|
2
|
|
|
23
|
B. KIẾN THỨC GIÁO DỤC CHUYÊN NGHIỆP
(PROFESSIONAL KNOWLEDGE)
|
77
|
|
|
|
I. Kiến thức cơ sở ngành
(Basic Professional Knowledge)
|
31
|
|
|
|
Các học phần bắt buộc
(Compulsory courses)
|
31
|
|
|
|
25
|
Nhập môn ngành
(Fundamentals of Business Administration)
|
1
|
|
|
|
26
|
Kinh tế vi mô
(Microeconomics)
|
3
|
|
|
|
27
|
Kinh tế vĩ mô
(Macroeconomics)
|
3
|
|
|
26
|
28
|
Quản trị học
(Principles of Management)
|
3
|
|
|
|
29
|
Luật kinh doanh
(Business Laws)
|
3
|
|
|
6
|
30
|
Thống kê kinh doanh
(Business Statistics)
|
3
|
|
|
|
31
|
Nguyên lý kế toán
(Principles of Accounting)
|
3
|
|
|
|
32
|
Marketing căn bản (TA)
(Fundamentals of Marketing)
|
3
|
|
|
28
|
33
|
Hành vi tổ chức (TA)
(Organisational Behaviour)
|
3
|
|
|
28
|
34
|
Quản trị hệ thống thông tin
(Information System Management)
|
3
|
|
|
20, 28
|
35
|
Kinh doanh điện tử
(E-Commerce)
|
3
|
|
|
32
|
II. Kiến thức ngành
(Special Knowledge)
|
46
|
|
|
|
II.1 Các học phần bắt buộc
(Compulsory courses)
|
25
|
|
|
|
36
|
Quản trị nguồn nhân lực (TA)
(Human Resources Management)
|
3
|
|
|
33
|
37
|
Nghệ thuật lãnh đạo (TA)
(Leadership)
|
3
|
|
|
7, 36
|
38
|
Quản trị sản xuất (TA)
(Production Management)
|
3
|
|
|
28
|
39
|
Quản trị marketing
(Marketing Management)
|
3
|
|
|
32
|
40
|
Quản trị tài chính
(Financial Management)
|
3
|
|
|
31
|
41
|
Quản trị chiến lược
(Strategic Management)
|
3
|
|
|
28, 36
|
42
|
Quản trị kinh doanh quốc tế (TA)
(International Business Administration)
|
3
|
|
|
29,39, 41
|
43
|
Hành vi khách hàng (TA)
(Customer Behaviour)
|
2
|
|
|
39
|
44
|
Khởi sự kinh doanh
(New Venture Creating)
|
2
|
|
|
36,39,40,41
|
II.2.Các học phần tự chọn (Chọn 2 trong 3 hp)
(Elective courses)
|
6
|
|
|
|
45
|
Quản trị thực hiện công việc
(Job Performance Management)
|
3
|
|
|
33,36
|
46
|
Tâm lý học nhân sự
(Psychology in Human Resources)
|
3
|
|
|
33,36
|
47
|
Đào tạo và phát triển nhân viên
(Employees Training and Development)
|
3
|
|
|
33,36
|
II.3 Thực tập
(Internship)
|
15
|
|
|
|
48
|
Thực tập nghề nghiệp (TA)
(Internship)
|
5
|
|
|
36,38,39,40,41
|
49
|
Khóa luận tốt nghiệp (TA)
(Thesis)
|
10
|
|
|
48
|
|
TỔNG SỐ TC
|
124
|
|
|
|